Characters remaining: 500/500
Translation

vĩ tuyến

Academic
Friendly

Từ "vĩ tuyến" trong tiếng Việt có nghĩamột đường ngang trên bề mặt Trái Đất, được dùng để chỉ vị trí của một điểm nào đó so với đường xích đạo. Đường xích đạo vĩ tuyến 0 độ, các vĩ tuyến khác được đánh dấu bằng các số độ, có thể vĩ tuyến Bắc (vĩ tuyến dương) hoặc vĩ tuyến Nam (vĩ tuyến âm).

Định nghĩa chi tiết:
  • Vĩ tuyến: Đường ngang chạy song song với đường xích đạo, được dùng để xác định vị trí địa của một điểm trên Trái Đất. Vĩ tuyến giúp phân chia địa cầu thành các khu vực phía Bắc phía Nam.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: " Nội nằmvĩ tuyến 21 độ Bắc."

    • đây, chúng ta thấy vị trí của Nội được xác định bằng vĩ tuyến.
  2. Câu nâng cao: "Các nhà khí tượng học thường sử dụng vĩ tuyến để dự đoán thời tiếtcác khu vực khác nhau trên thế giới."

    • Câu này cho thấy ứng dụng của vĩ tuyến trong lĩnh vực khí tượng.
Các biến thể của từ:
  • Kinh tuyến: Đường dọc chạy từ Bắc xuống Nam, khác với vĩ tuyến.
  • Vĩ độ: Thường được dùng đồng nghĩa với vĩ tuyến, nhưng trong một số ngữ cảnh, vĩ độ có thể chỉ mức độ cụ thể hơn về vị trí.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Địa : Liên quan đến việc nghiên cứu về vị trí các yếu tố tự nhiên của Trái Đất.
  • Kinh độ: Khác với vĩ tuyến, đây các đường dọc xác định vị trí theo chiều Bắc - Nam trên Trái Đất.
Các cách sử dụng khác:
  • Trong các bài học địa , vĩ tuyến thường được sử dụng để phân tích khí hậu, thời tiết các hiện tượng tự nhiên khác.
  • Vĩ tuyến cũng có thể được sử dụng trong lĩnh vực hàng không hàng hải để xác định các tuyến đường bay hoặc đường biển.
Lưu ý:
  • Khi nói về vĩ tuyến, bạn cần phân biệt giữa vĩ tuyến Bắc vĩ tuyến Nam để tránh nhầm lẫn, cả hai đều những đặc điểm ảnh hưởng khác nhau đến khí hậu môi trường.
  1. dt. Đường ngang với đường xích đạo của Trái Đất: Địa cầu chia ra kinh tuyến vĩ tuyến.

Comments and discussion on the word "vĩ tuyến"